Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lý thuyết
[lý thuyết]
|
theory
Lessons in theory; Theory lessons
The gulf between theory and practice
Before playing the piano you have to study a bit of theory
theoretical
'Theoretics' refers to the theoretical part of a science or an art.