Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kém
[kém]
|
less
We should remember those less fortunate than ourselves
(nói về giờ) to; of
6 giờ kém 15
(A) quarter to six; (A) quarter of six
dim; weak
Weak memory
bad
To be a bad learner