Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giàu
[giàu]
|
rich; wealthy
The rich and the poor
Who's the richest man in the world?; Who's the world's richest man?
If you have to do that to get rich quickly, I'd sooner be penniless!/I prefer being penniless!
rich; abundant
A land rich/abundant in minerals