Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diện
[diện]
|
động từ
to deck out in
to be decked out in new clothes
well dressed; smart, show off
danh từ
aspect; area
Area of contact Category
sphere, domain, field, scope
face
show one's face