Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diện tích
[diện tích]
|
area
To calculate the (surface) area of a room
This garden is 500 square meters in area; This garden has/covers an area of 500 square meters