Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạc
[cạc]
|
(tiếng Pháp gọi là Carte) card
Audio card; Sound card
Memory card
Network card
Integrated circuit card; IC card