Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cúp
[cúp]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Coupe) cup
Dunhill Football Cup
World Cup
We have won twice the title and twice the cup
(từ gốc tiếng Pháp là Couper) to stop; to cut
To cut off supplies
His father threatened to stop his allowance
The water/electricity will be cut off between 5 and 7 o'clock
xem cụp
Cub (trade name of a kind of Japanese motorcycle)