Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bể
[bể]
|
sea; ocean
All men are brothers
cistern; basin; tank
Petrol tank
Drinking water tank
Underground tank
Overground tank
to break
The bowl fell and broke
to puncture; to burst
One of the front tyres had a puncture