Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biên
[biên]
|
to write; to note down; to jot down; to commit to paper
To write letters
To jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
border; boundary
To escape over the border
edge; selvedge
A silk cloth's quality is shown by its selvedge
(bóng đá) xem đường biên
The ball is out of the touch-line
(kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Bielle) connecting-rod