Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
binh lính
[binh lính]
|
(nói chung) soldiers; troops
History records that 30,000 soldiers took part in that battle