Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi ỉa
[đi ỉa]
|
to evacuate/move the bowels; to have bowel movements; to do poo-poo; to relieve oneself; to stool; to shit; to defecate; to do number two