Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đai đi đai lại
[đai đi đai lại]
|
động từ
reiterate; drag on (như đai )