Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đứng vững
[đứng vững]
|
to stand steady on one's feet/legs; to stand firm on one's feet
To stand firm in the face of difficulties