Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồng thừa kế
[đồng thừa kế]
|
to inherit jointly
joint heir/heiress; coheir; coheiress