Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồ dùng nấu ăn
[đồ dùng nấu ăn]
|
cooking utensil; kitchen utensil
A set of pots and pans; A set of kitchen/cooking utensils