Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn nói ngọt ngào
[ăn nói ngọt ngào]
|
honey-mouthed; honey-tongued; smooth-spoken