Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn cho đã
[ăn cho đã]
|
to eat as much as one likes; to eat to one's heart's content; to eat one's fill