Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évasé
|
tính từ
loe miệng, loe ra
quần ống loe
phản nghĩa Rétréci , entravé