Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évanescent
|
tính từ
(văn học) mờ dần, tan dần
hình ảnh mờ dần
phản nghĩa Durable