Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étalement
|
danh từ giống đực
sự bày ra
sự bày giấy ra bàn
sự trải ra
sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng