Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étage
|
danh từ giống đực
gác, tầng
gác một, tầng một (không kể tầng trệt)
toà nhà bốn tầng
tầng
các tầng thực bì
tên lửa hai tầng
(địa chất, địa lý) bậc
(từ cũ, nghĩa cũ) đẳng cấp
thấp hèn
những kẻ thấp hèn
đầu óc thấp hèn
(địa lý) từng bậc, (như) bậc thang
đất dốc xuống từng bậc