Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
équilibre
|
danh từ giống đực
sự thăng bằng; sự cân bằng
cân bằng bền
sự cân bằng về lực lượng
giữ thăng bằng
mất cân bằng, mất thăng bằng
lập lại sự cân bằng giữa thu và chi
sự cân bằng giữa cung và cầu
sự cân bằng cán cân thương mại
thế quân bình
thế quân bình về chính trị
sự cân đối hài hoà (về hoạt động tinh thần)
thăng bằng, cân bằng
giữ cân bằng
đi thăng bằng trên một thanh xà