Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épinglette
|
danh từ giống cái
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) que chọc nòng (súng)