Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épaté
|
tính từ
rộng đáy; tẹt
mũi tẹt
(nghĩa bóng, thân mật) kinh ngạc
vẻ kinh ngạc