Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclosion
|
danh từ giống cái
sự nở
sự nở một lứa trứng
sự nở hoa
(nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện
sự biểu lộ một tài năng
phản nghĩa Flétrissement . Disparition .