Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclatement
|
danh từ giống đực
sự nổ
sự nổ của quả bom
sự tan vỡ
sự tan vỡ một đảng chính trị (chia sẻ thành nhiều nhóm)