Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclaircissement
|
danh từ giống đực
sự làm rõ ra; sự giải thích
đòi phải giải thích
sự giải thích một mối nghi ngờ
phản nghĩa Obscurcissement .