Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échangeur
|
danh từ giống đực
thiết bị trao đổi nhiệt
chất trao đổi
chất trao đổi ion
(giao thông) ngã tư hai tầng
(từ cũ, nghĩa cũ) người đổi, người đổi chác