Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écaillure
|
danh từ giống cái
mảng tróc
những mảng tróc ở tường
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ vảy (của cá..)