Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écailleuse
|
tính từ giống cái
có vảy
cá có vảy
(có thể) tróc thành vảy, (có thể) bóc từng mảng