Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
xénie
|
danh từ giống cái
(thực vật học) tính phấn khác
(sử học) giao ước cư trú
(sử học) quà tặng (để xin cư trú; tặng bạn; tặng quan chức; tặng sau yến hội)