Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
walkyrie
|
danh từ giống cái
nữ thần chiến tranh (thần thoại Bắc Âu)
(đùa cợt) người phụ nữ to khoẻ