Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
votation
|
danh từ giống cái
(tiếng địa phương; ở Thuỵ Sĩ, Canađa) sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu