Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivification
|
danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho hoạt động lên, sự làm cho hoạt bát lên, sự làm cho phấn chấn lên