Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vestale
|
danh từ giống cái
(văn chương) phụ nữ rất mực trinh tiết
(sử học) cô giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã)