Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventricule
|
danh từ giống đực
(giải phẫu) buồng
buồng thanh quản
buồng tim, tâm thất
buồng não, não thất