Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventrière
|
danh từ giống cái
dải nâng bụng (khi cho ngựa xuống tàu...)
(hàng hải) rầm chống bụng tàu (khi hạ thuỷ)