Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vedettariat
|
danh từ giống đực
sự trở thành ngôi sao (minh tinh); sự nổi danh (về điện ảnh, sân khấu)