Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vaxel
|
danh từ giống đực
(khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) vaxen (đơn vị cân muối)