Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vallaire
|
tính từ
(sử học) ( Couronne vallaire ) vòng hoa tặng người đầu tiên vượt vòng tuyến địch (cổ La Mã)