Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
véronique
|
danh từ giống cái
(thực vật học) rau thuỷ
động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)