Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vérifieur
|
danh từ giống đực
người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ)