Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
urémie
|
danh từ giống cái
(y học) chứng tăng urê-huyết
tập hợp các biểu lộ lâm sàng và biểu lộ sinh học liên quan đến sự suy thận nghiêm trọng