Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
unitarien
|
danh từ giống đực
(chính trị) người chủ trương tập trung thống nhất
(tôn giáo) người theo thuyết một ngôi