Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
unanimité
|
danh từ giống cái
sự nhất trí; tính nhất trí
được nhất trí bầu lên
phản nghĩa Contradiction , discorde ; minorité , partage .