Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ubiquiste
|
tính từ
(tôn giáo) xem ubiquisme
(thân mật) ở khắp nơi
(sinh vật học, sinh lý học) phân bố rộng
danh từ
(tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi
(sinh vật học, sinh lý học) sinh vật phân bố rộng