Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tuyère
|
danh từ giống cái
(kĩ thuật) ống gió, tuye
ống phun
ống xả
ống phun phản lực
ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực)
ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực)
ống phun phản lực có van chắn điều tiết