Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tubiste
|
danh từ giống đực
thợ giếng chìm (làm việc dưới nước trong giếng chìm hơi ép)
người chơi kèn tuba
người làm ống kim loại hay làm ống điện tử