Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trépidation
|
danh từ giống cái
sự rung
sự rung của một động cơ
sự rung cửa kính
(y học) sự rung dạng động kinh
(nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động
sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri
(từ cũ; nghĩa cũ) sự run