Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trépané
|
tính từ
(y học) bị khoan (xương)
bệnh nhân bị khoan xương
danh từ giống đực
người bị khoan xương